Bảng giá lốp ô tô Sailun chính hãng mới nhất
19/06/2022 02:18
Bạn đang tìm mua lốp ô tô sailun chính hãng tốt nhất trên thị trường hiện nay, hay cùng tham khảo bảng giá lốp ô tô Sailun mới nhất hiện nay
Bạn đang tìm một loại lốp chất lượng với mức giá phải chăng phù hợp với tiêu chí sử dụng của xe ô tô mình đang dùng? Một trong số những gợi ý mà Ắc quy Đồng Khánh muốn chia sẻ đến bạn chính là dòng lốp xe Sailun sản phẩm lốp chất lượng được nhiều khách hàng hiện nay trên thị trường tin dùng và lựa chọn. Để hiểu rõ hơn về dòng lốp Sailun Ắc quy Đồng Khánh xin đưa ra bài viết sau đây. Theo dõi ngay để có thêm những thông tin chi tiết dành cho mình nhé.
Contents
Các loại lốp Sailun hiện nay
Thương hiệu lốp Sailun được sản xuất theo dây chuyền công nghệ hiện đại, đa dạng mẫu mã và kích thước giúp khách hàng có nhiều sự lựa chọn trong quá trình chọn mua sản phẩm để sử dụng. Dưới đây là một số loại lốp Sailun được nhiều khách hàng tin dùng và sử dụng phổ biến tại thị trường Việt Nam, cụ thể:
Lốp xe Sailun R12
Loại lốp vỏ Sailun R12 đem đến chiều rộng mặt lốp lớn, diện tích tiếp xúc với mặt đường lên đến 146mm, tỷ lệ chiều cao của lốp so với chiều rộng là 70 với đường kính lazang hay đường kính mâm lốp lên đến 12 inch giúp cho xe hoạt động êm ái, trơn tru hơn trong quá trình di chuyển.
Lốp ô tô Sailun R13
Có chiều rộng mặt lốp có 3 kích cỡ khác nhau cụ thể: 155mm, 165mm, 175mm, cùng với đó là tỷ lệ chiều cao của lốp so với chiều rộng từ 60 – 80mm. Đường kính lazang là 13 inch. Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của khách hàng để chọn loại lốp xe Sailun phù hợp với tiêu chí sử dụng cho xe của mình.
Lốp xe Sailun R15
Hỗ trợ chiều rộng mặt lốp lên đến 175 – 225mm, tỷ lệ chiều cao so với chiều rộng của lopps từ 45 – 65 mm. Đường kính lazang còn được gọi là đường kính mâm lốp có kích thước lên đến 15 inch.
Lốp xe Sailun R16
Lốp xe Sailun R16 có chiều rộng mặt lốp chính là phần tiếp xúc với mặt đường 195 – 245mm, tỷ lệ chiều cao của lốp so với chiều rộng là 45 – 75mm. Đường kính lazang hay đường kính mâm của lốp lên đến 16 inch.
Lốp xe Sailun R17
Hiện tại, loại lốp vỏ xe Sailun R17 có chiều rộng mặt lốp có 3 kích thước khác nhau cụ thể: 155mm, 165mm 175mm. Tỷ lệ chiều cao của lốp so với chiều rộng 60 – 80mm, đường kính lazang còn được gọi là đường kính mâm có kích thước 13 inch.
Lốp xe Sailun R18
Lốp Sailun R18 có kích thước chiều rộng là 215mm, 225mm. Tỷ lệ chiều cao của lốp so với chiều rộng là 35 – 55mm. Đường kính lazang hay đường kính mâm lốp có kích thước lên đến 18inch.
Lốp xe Sailun tổng hợp
Loại lốp Sailun tổng hợp có chiều rộng lên đến 215 – 265mm, tỷ lệ chiều cao là 65, 70 và 7, mâm lốp có kích thước từ 16 – 17 inch tùy vào nhu cầu sử dụng của khách hàng.
Tham khảo nhiều bài viết tại blog lốp ô tô của đại lý lốp ô tô
Đại lý phân phối lốp ô tô tại đà nẵng
Bảng giá lốp ô tô milestar mới nhất
Bảng báo giá lốp xe ô tô Hankook mới nhất
Cập nhập bảng giá lốp xe ô tô Kumho hôm nay
Bảng giá lốp ô tô Sailun chính hãng
Lốp ô tô Sailun được sản xuất với công nghệ hiện đại, với đa dạng mẫu mã và kích thước. Với nhiều mức giá khác nhau. Cho bạn có nhiều lựa chọn cho chiếc xe của minh.
STT | Kích cỡ | Giá thành |
1 | 146/70R12 ATREZZO SH406 | 630,000 đồng |
2 | 155/65R13 ATREZZO SH406 | 645,000 đồng |
3 | 155/65R13 ATREZZO SH407 | 640,000 đồng |
4 | 155/70R13 ATREZZO SH407 | 650,000 đồng |
5 | 155/80R13 ATREZZO SH406 | 670,000 đồng |
6 | 155/80R13 ATREZZO SH407 | 670,000 đồng |
7 | 165/60R13 ATREZZO SH406 | 700,000 đồng |
8 | 165/65R13 ATREZZO SH407 | 810,000 đồng |
9 | 165/70R13 ATREZZO SH406 | 820,000 đồng |
10 | 165/70R13 ATREZZO SH407 | 750,000 đồng |
11 | 165/80R13 ATREZZO SH406 | 760,000 đồng |
12 | 175/70R13 ATREZZO SH406 | 760,000 đồng |
13 | 175/70R13 ATREZZO SH407 | 780,000 đồng |
14 | 165/60R14 ATREZZO SH407 | 760,000 đồng |
15 | 165/65R14 ATREZZO SH407 | 810,000 đồng |
16 | 175/65R14 ATREZZO SH406 | 800,000 đồng |
17 | 175/65R14 ATREZZO SH406 | 820,000 đồng |
18 | 175/65R14 ATREZZO SH407 | 830,000 đồng |
19 | 175/65R14 ATREZZO SH407 | 850,000 đồng |
20 | 175/65R14 ATREZZO SH407 | 900,000 đồng |
21 | 175/70R14 ATREZZO SH406 | 920,000 đồng |
22 | 175/70R14 ATREZZO SH406 | 910,000 đồng |
23 | 175/70R14 ATREZZO SH407 | 930,000 đồng |
24 | 185/60R14 ATREZZO SH406 | 870,000 đồng |
25 | 185/60R14 ATREZZO SH407 | 850,000 đồng |
26 | 185/65R14 ATREZZO SH406 | 860,000 đồng |
27 | 185/65R14 ATREZZO SH407 | 870,000 đồng |
28 | 185/65R14 ATREZZO SH407 | 860,000 đồng |
29 | 185/70R14 ATREZZO SH406 | 890,000 đồng |
30 | 185/70R14 ATREZZO SH406 | 900,000 đồng |
31 | 185/70R14 ATREZZO SH407 | 980,000 đồng |
32 | 185/70R14 ATREZZO SH407 | 920,000 đồng |
33 | 195/60R14 ATREZZO SH407 | 930,000 đồng |
34 | 195/60R14 ATREZZO SH406 | 920,000 đồng |
35 | 195/65R14 ATREZZO SH407 | 940,000 đồng |
36 | 195/70R14 ATREZZO SH407 | 970,000 đồng |
37 | 195/70R14 ATREZZO SH407 | 990,000 đồng |
38 | 175/50R15 ATREZZO SH407 | 850,000 đồng |
39 | 175/65R15 ATREZZO SH406 | 840,000 đồng |
40 | 185/55R15 ATREZZO SH406 | 1,100,000 đồng |
41 | 185/55R15 ATREZZO SH407 | 1,090,000 đồng |
42 | 185/60R15 ATREZZO SH407 | 950,000 đồng |
43 | 185/60R15 ATREZZO SH407 | 940,000 đồng |
44 | 185/60R15 ATREZZO SH406 | 950,000 đồng |
45 | 185/65R15 ATREZZO SH406 | 970,000 đồng |
46 | 185/65R15 ATREZZO SH407 | 980,000 đồng |
47 | 185/65R15 ATREZZO SH407 | 960,000 đồng |
48 | 185/65R15 ATREZZO SH407 | 970,000 đồng |
49 | 195/45R15 ATREZZO SVA1 | 1,270,000 đồng |
50 | 195/50R15 ATREZZO SH406 | 1,300,000 đồng |
51 | 195/50R15 ATREZZO SVA1 | 1,270,000 đồng |
52 | 195/50R15 ATREZZO SVA1 | 1,290,000 đồng |
54 | 195/50R15 ATREZZO SH407 | 1,280,000 đồng |
55 | 195/55R15 ATREZZO SH406 | 1,060,000 đồng |
56 | 195/55R15 ATREZZO SH406 | 1,080,000 đồng |
57 | 195/55R15 ATREZZO SVA1 | 1,100,000 đồng |
58 | 195/55R15 ATREZZO SH407 | 1,080,000 đồng |
59 | 195/55R15 ATREZZO SVA1 | 1,120,000 đồng |
60 | 195/60R15 ATREZZO SH406 | 980,000 đồng |
61 | 195/60R15 ATREZZO SH407 | 960,000 đồng |
62 | 195/60R15 ATREZZO SH407 | 960,000 đồng |
63 | 195/60R15 ATREZZO SH407 | 670,000 đồng |
64 | 195/65R15 ATREZZO SH406 | 990,000 đồng |
65 | 195/65R15 ATREZZO SH406 | 1,010,000 đồng |
66 | 195/65R15 ATREZZO SH407 | 1,000,000 đồng |
67 | 195/65R15 ATREZZO SH407 | 990,000 đồng |
68 | 195/65R15 ATREZZO SH407 | 1,050,000 đồng |
69 | 205/60R15 ATREZZO SH406 | 1,200,000 đồng |
70 | 205/60R15 ATREZZO SH407 | 1,220,000 đồng |
71 | 205/60R15 ATREZZO SH407 | 1,220,000 đồng |
72 | 205/65R15 ATREZZO SH406 | 1,160,000 đồng |
73 | 205/65R15 ATREZZO SH407 | 1,150,000 đồng |
74 | 205/65R15 ATREZZO SH407 | 1,170,000 đồng |
75 | 205/65R15 ATREZZO SH407 | 1,170,000 đồng |
76 | 215/60R15 ATREZZO SH406 | 1,370,000 đồng |
77 | 225/60R15 ATREZZO SH406 | 1,400,000 đồng |
78 | 195/50R16 ATREZZO SVA1 | 1,000,000 đồng |
79 | 205/45R16 ATREZZO SVA1 | 1,500,000 đồng |
80 | 205/45ZR16 ATREZZO SVA1 | 1,550,000 đồng |
81 | 205/55R16 ATREZZO SH406 | 1,400,000 đồng |
82 | 205/55R16 ATREZZO SH406 | 1,420,000 đồng |
83 | 215/60R16 ATREZZO SH406 | 1,450,000 đồng |
84 | 215/60R16 ATREZZO SH407 | 1,440,000 đồng |
85 | 215/65R16 ATREZZO SH406 | 1,650,000 đồng |
86 | 225/50R16 ATREZZO SH406 | 1,670,000 đồng |
87 | 225/55R16 ATREZZO SH406 | 1,700,000 đồng |
88 | 225/55ZR16 ATREZZO SVA1 | 1,690,000 đồng |
89 | 225/60R16 ATREZZO SH406 | 1,650,000 đồng |
90 | 225/60R16 ATREZZO SH407 | 1,630,000 đồng |
91 | 245/70R16 TERRAMAX H/T | 1,740,000 đồng |
92 | 245/75R16 TERRAMAX H/T | 1,770,000 đồng |
93 | 195/75R16C COMMERCIO VX+ | 1,830,000 đồng |
94 | 205/65R16C COMMERCIO VX+ | 1,850,000 đồng |
95 | 215/75R16C COMMERCIO VX+ | 1,840,000 đồng |
96 | 215/45ZR17 ATREZZO SVA1 | 1,900,000 đồng |
97 | 215/50R17 ATREZZO SVA1 | 1,670,000 đồng |
98 | 215/55ZR17 ATREZZO SVA1 | 1,710,000 đồng |
99 | 215/55R17 ATREZZO SH406 | 1,730,000 đồng |
100 | 225/45ZR17 ATREZZO SVA1 | 1,850,000 đồng |
101 | 225/50R17 ATREZZO SH406 | 1,660,000 đồng |
102 | 225/50ZR17 ATREZZO SVA1 | 1,650,000 đồng |
103 | 235/55ZR17 ATREZZO SVA1 | 2,150,000 đồng |
104 | 235/55R17 ATREZZO SVA1 | 2,200,000 đồng |
105 | 215/35ZR18 ATREZZO SVA1 | 2,170,000 đồng |
106 | 225/40ZR18 ATREZZO SVA1 | 1,780,000 đồng |
107 | 225/45ZR18 ATREZZO SVA1 | 2,270,000 đồng |
108 | 225/55R18 ATREZZO SVA1 | 2,700,000 đồng |
109 | 225/65R17 ATEZZO LS | 2,200,000 đồng |
110 | 265/65R17 TERRAMAX A/T | 2,330,000 đồng |
111 | 225/65R17 TERRAMAX CVR | 2,220,000 đồng |
112 | 215/70R16 TERRAMAX CVR | 1,670,000 đồng |
113 | 215/75R15 TERRAMAX H/T | 2,180,000 đồng |
114 | 225/65R17 ATREZZO SH402 | 2,200,000 đồng |
115 | 225/65R17 TERRAMAX CVR | 2,160,000 đồng |
116 | 215/70R16 TERRAMAX CVR | 1,700,000 đồng |
117 | 235/70R16 TERRAMAX H/T | 1,820,000 đồng |
Lốp xe Sailun R16
Lốp Sailun R16 có chiều rộng mặt lốp, chính là phần tiếp xúc với mặt đường là 195 – 245mm; tỷ lệ chiều cao lốp so với chiều rộng lốp từ 45 – 75. Đường kính lazang hay đường kính mâm lốp có kích thước là 16 inch.
Giá lốp xe Sailun R16 dao động từ 1.000.000 đồng – 1,850,000 đồng.
Lốp ô tô Sailun R17
Lốp Sailun R17 có chiều rộng mặt lốp, chính là phần tiếp xúc với mặt đường là 155mm, 165mm, 175mm; tỷ lệ chiều cao lốp so với chiều rộng lốp từ 60 – 80. Đường kính lazang hay đường kính mâm lốp có kích thước là 13 inch.
Giá lốp xe Sailun R17 dao động từ 1,650,000 đồng – 2.200.000 đồng.
Lốp xe Sailun Sailun R18
Lốp Sailun R18 có chiều rộng mặt lốp, chính là phần tiếp xúc với mặt đường là 215mm, 225mm; tỷ lệ chiều cao lốp so với chiều rộng lốp từ 35 – 55. Đường kính lazang hay đường kính mâm lốp có kích thước là 18 inch.
Giá lốp xe Sailun R18 dao động từ 1,780,000 đồng – 2,700,000 đồng.
Lốp ô tô Sailun tổng hợp
Lốp ô tô Sailun tổng hợp có chiều rộng mặt lốp, chính là phần tiếp xúc với mặt đường là 215 – 265mm; tỷ lệ chiều cao lốp so với chiều rộng lốp là 65; 70 và 75. Đường kính lazang hay đường kính mâm lốp có kích thước là 16 inch và 17 inch.
Giá lốp xe Sailun tổng hợp dao động khoảng 2.000.000 đồng.
Nhầm giúp các doanh nghiệp tiếp cận được khách hàng tiềm năng trên google chúng tôi đã xuất bản các bài viết dịch vụ đang nằm trong top 10 google tìm kiếm. Nếu bạn đang cần quảng bá thương hiệu, dịch vụ sản phẩm của mình trên website TIN VIVU hãy liên hệ với chúng tôi để THUÊ BÀI VIẾT NÀY hoặc tham khảo thêm dịch vụ seo google mà chúng tôi mong muốn mang đến cho các bạn
An Giang, Long Xuyên, Châu Đốc,Bà Rịa, Vũng Tàu, Bắc Giang, Bắc Kạn, Bạc Liêu, Bắc Ninh, Từ Sơn, Bến Tre , Bình Định, An Nhơn, Hoài Nhơn, Quy Nhơn, Bình Dương, Thủ Dầu Một, Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Bình Phước, Đồng Xoài, Bình Long, Phước Long, Bình Thuận, Phan Thiết, La Gi, Cà Mau, Cao Bằng, Đắk Lắk, Buôn Mê Thuột, Buôn Hồ, Đắk Nông, Gia Nghĩa, Điện Biên , Điện Biên Phủ, Đồng Nai, Biên Hòa, Long Khánh, Đồng Tháp, Cao Lãnh, Sa Đéc, Hồng Ngự, Cai Lậy, Gia Lai, An Khê,PleiKu,Ayun Pa,Hà Giang,Hà Nam, Phủ Lý, Hà Tĩnh, Hồng Lĩnh, Hải Dương, Chí Linh, Hậu Giang, Vị Thanh, Ngã Bảy, Hòa Bình, Hưng Yên, Khánh Hòa, Nha Trang, Cam Ranh, Ninh Hòa, Kiên Giang, Rạch Giá, Hà Tiên, Kon Tum, Lai Châu, Lâm Đồng, Đà lạt, Bảo Lộc, Lạng Sơn, Lào Cai, Long An, Tân An, Kiến Tường, Nghệ An,TP.Vinh, Cửa Lò, Hoàng Mai, Thái Hòa, Ninh Bình, Tam Điệp,Ninh Thuận, Phan Rang Tháp Chàm, Phú Thọ, Việt Trì, Quảng Bình, Đồng Hới, Ba Đồn, Quảng Nam, Hội An, Tam Kỳ, Quảng Ngãi, Quảng Ninh, Hạ Long, Móng Cái, Uông Bí, Cẩm Phả, Quảng Yên, Quảng Trị, Đông Hà, Sóc Trăng, Vĩnh Châu, Ngã Năm,Sơn La, Tây Ninh, Thái Bình, Thái Nguyên, Sông Công, Thanh Hóa,Bỉm Sơn, Sầm Sơn, Huế, Tiền Giang, Mỹ Tho, Gò Công, Cai Lậy, Trà Vinh, Tuyên Quang, Vĩnh Long, Bình Minh, Vĩnh Phúc, Vĩnh Yên, Phúc Yên, Yên Bái, Nghĩa Lộ, Phú Yên, Tuy Hòa, Sông Cầu, Cần Thơ, Đà Nẵng, Hải Phòng, Hà Nội, TP.HCM