Cập nhập bảng giá lốp xe ô tô Kumho hôm nay
18/06/2022 23:12
Bạn đang tìm kiếm lốp ô tô Kumho giá rẻ trên thị trưởng, bạn cần tư vấn báo giá lốp xe ô tô Kumho mới nhất hôm nay
Contents
VỀ THƯƠNG HIỆU KUMHO
Kumho Tire Hàn Quốc được thành lập và bắt đầu sản xuất chiếc lốp đầu tiên năm 1960. Với 9 nhà máy sản xuất trải khắp thế giới, trong đó có nhà máy đặt tại tỉnh Bình Dương, Việt Nam, sản xuất lốp xe du lịch (PCR) và xe tải nhẹ (LTR).
Kumho đã có 7 Công ty thành viên hoạt động tại Việt Nam. Kumho Tire luôn đứng trong TOP 10 nhà sản xuất lốp hàng đầu thế giới. Sản phẩm lốp Kumho được phân phối tại 160 quốc gia trên thế giới. 90% sản lượng của Kumho Việt Nam được xuất khẩu sang các thị trường như: Mỹ, Australia, Các nước Nam và Trung Mỹ, Đông Nam Á… Kumho Việt Nam luôn chiếm tới 40% tổng sản lượng lốp ô tô xuất khẩu của Việt nam.
Bảng giá lốp xe ô tô Kumho hôm nay
Lốp ô tô Kumho lazang 12,13,14 inch | ||
STT | Mã sản phẩm | Giá bán |
1 | Kumho 5.00 R12 KC55 | 950,000 |
2 | Kumho 145 R13 KC55 | 1,120,000 |
3 | Kumho 155/65 R13 TX61 | 890,000 |
4 | Kumho 175/70 R13 KH27 | 980,000 |
5 | Kumho 155/70 R14 KH27 | 850,000 |
6 | Kumho 165/60 R14 TX61 | 900,000 |
7 | Kumho 165/60 R14 KH27 | 950,000 |
8 | Kumho 165/65 R14 TX61 | 900,000 |
9 | Kumho 165/65 R14 KH27 | 950,000 |
10 | Kumho 175/65 R14 TX61 | 1,000,000 |
11 | Kumho 175/65 R14 KH27 | 1,060,000 |
12 | Kumho 175/70 R14 KH27 | 1,100,000 |
13 | Kumho 185 R14 KC53 | 1,380,000 |
14 | Kumho 185/60 R14 KH27 | 1,110,000 |
15 | Kumho 185/65 R14 KH27 | 1,070,000 |
16 | Kumho 185/70 R14 KH17 | 1,040,000 |
17 | Kumho 185/70 R14 KH27 | 1,130,000 |
18 | Kumho 195 R14 KC53 | 1,590,000 |
19 | Kumho 195/70 R14 TX61 | 1,090,000 |
20 | Kumho 195/70 R14 KH27 | 1,150,000 |
Lốp ô tô Kumho lazang 15 inch | ||
21 | Kumho 175/50 R15 TX61 | 1,000,000 |
22 | Kumho 175/50 R15 KH27 | 1,050,000 |
23 | Kumho 185/55 R15 PS31 | 1,060,000 |
24 | Kumho 185/60 R15 TX61 | 1,180,000 |
25 | Kumho 185/60 R15 KH27 | 1,260,000 |
26 | Kumho 185/65 R15 KH27 | 1,220,000 |
27 | Kumho 195 R15 KC53 | 1,630,000 |
28 | Kumho 195/55 R15 PS31 | 1,400,000 |
28 | Kumho 195/60 R15 KH27 | 1,380,000 |
30 | Kumho 195/65 R15 KH27 | 1,260,000 |
31 | Kumho 195/70 R15 KC53 | 1,760,000 |
32 | Kumho 205/60 R15 KH27 | 1,550,000 |
33 | Kumho 205/65 R15 TX61 | 1,300,000 |
34 | Kumho 205/65 R15 KH27 | 1,370,000 |
35 | Kumho 205/70 R15 KH27 | 1,500,000 |
36 | Kumho 205/70 R15 KC53 | 1,610,000 |
37 | Kumho 215/70 R15 KC53 | 1,610,000 |
38 | Kumho 215/75 R15 AT51 | 2,060,000 |
39 | Kumho 225/70 R15 KC53 | 1,920,000 |
40 | Kumho 235/70 R15 HT51 | 1,940,000 |
41 | Kumho 235/75 R15 AT51 | 2,400,000 |
42 | Kumho 235/75 R15 HT51 | 2,360,000 |
43 | Kumho 235/75 R15 MT51 | 2,190,000 |
44 | Kumho 31X10.5 AT51 | 2,370,000 |
45 | Kumho 31X10.5 MT51 | 2,350,000 |
46 | Kumho 33X12.5 MT51 | 2,750,000 |
Lốp ô tô Kumho lazang 16 inch | ||
47 | Kumho 7.00 R16 KRS02 | 2,710,000 |
48 | Kumho 7.50 R16 KRS02 | 3,160,000 |
49 | Kumho 185/55 R16 KH27 | 1,140,000 |
50 | Kumho 195/45 R16 PS31 | 1,470,000 |
51 | Kumho 195/50 R16 KH27 | 1,410,000 |
52 | Kumho 195/55 R16 KH27 | 1,350,000 |
53 | Kumho 205 R16 AT51 | 1,860,000 |
54 | Kumho 205/45 R16 PS31 | 1,460,000 |
55 | Kumho 205/50 R16 PS31 | 1,560,000 |
56 | Kumho 205/55 R16 KH17 | 1,390,000 |
57 | Kumho 205/55 R16 KH27 | 1,390,000 |
58 | Kumho 205/60 R16 KH17 | 1,380,000 |
59 | Kumho 205/60 R16 KH27 | 1,450,000 |
60 | Kumho 205/65 R16 TX61 | 1,520,000 |
61 | Kumho 215/55 R16 PS31 | 1,690,000 |
62 | Kumho 215/55 R16 KH27 | 1,640,000 |
63 | Kumho 215/60 R16 KH27 | 1,530,000 |
64 | Kumho 215/65 R16 KC53 | 1,620,000 |
65 | Kumho 215/70 R16 KL21 | 1,640,000 |
66 | Kumho 215/70 R16 KC53 | 1,770,000 |
67 | Kumho 215/75 R16 KC53 | 1,810,000 |
68 | Kumho 215/85 R16 AT51 | 2,820,000 |
69 | Kumho 225/50 R16 PS31 | 1,720,000 |
70 | Kumho 225/60 R16 KH27 | 1,690,000 |
71 | Kumho 225/75 R16 HT51 | 2,290,000 |
72 | Kumho 225/75 R16 HT51 | 2,710,000 |
73 | Kumho 235/60 R16 KH27 | 1,980,000 |
74 | Kumho 235/70 R16 HT51 | 2,280,000 |
75 | Kumho 235/70 R16 AT51 | 2,380,000 |
76 | Kumho 235/75 R16 HT51 | 2,400,000 |
77 | Kumho 235/85 R16 HT51 | 2,670,000 |
78 | Kumho 235/85 R16 AT51 | 3,060,000 |
79 | Kumho 245/70 R16 HT51 | 2,260,000 |
80 | Kumho 245/70 R16 AT51 | 2,390,000 |
81 | Kumho 245/70 R16 MT51 | 2,470,000 |
82 | Kumho 245/75 R16 HT51 | 2,720,000 |
83 | Kumho 245/75 R16 AT51 | 2,920,000 |
84 | Kumho 245/75 R16 MT51 | 2,750,000 |
85 | Kumho 255/70 R16 HT51 | 2,360,000 |
86 | Kumho 265/70 R16 HT51 | 2,560,000 |
87 | Kumho 265/70 R16 AT51 | 2,840,000 |
88 | Kumho 265/70 R16 MT51 | 2,640,000 |
89 | Kumho 265/75 R16 HT51 | 3,140,000 |
90 | Kumho 265/75 R16 AT51 | 3,430,000 |
91 | Kumho 265/75 R16 MT51 | 3,170,000 |
92 | Kumho 285/75 R16 AT51 | 3,880,000 |
93 | Kumho 285/75 R16 MT51 | 3,230,000 |
94 | Kumho 305/70 R16 AT51 | 4,160,000 |
95 | Kumho 235/75 R16 HT51 | 2,400,000 |
Lốp ô tô Kumho lazang 17 inch | ||
96 | Kumho 205/40 R17 PS31 | 1,420,000 |
97 | Kumho 205/45 R17 PS31 | 1,530,000 |
98 | Kumho 205/50 R17 PS31 | 1,600,000 |
99 | Kumho 215/40 R17 PS31 | 1,720,000 |
100 | Kumho 215/45 R17 KH27 | 1,740,000 |
101 | Kumho 215/45 R17 PS31 | 1,750,000 |
102 | Kumho 215/50 R17 KH27 | 1,780,000 |
103 | Kumho 215/50 R17 PS31 | 1,840,000 |
104 | Kumho 215/55 R17 PS31 | 1,840,000 |
105 | Kumho 215/55 R17 HS51 | 1,840,000 |
106 | Kumho 225/45 R17 PS31 | 1,800,000 |
107 | Kumho 225/45 R17 HS51 | 1,620,000 |
108 | Kumho 225/50 R17 PS31 | 1,710,000 |
109 | Kumho 225/55 R17 PS31 | 1,810,000 |
110 | Kumho 225/60 R17 KL33 | 2,100,000 |
111 | Kumho 225/65 R17 HT51 | 1,990,000 |
112 | Kumho 235/45 R17 PS31 | 2,410,000 |
113 | Kumho 235/50 R17 PS31 | 2,140,000 |
114 | Kumho 235/55 R17 PS31 | 2,130,000 |
115 | Kumho 235/60 R17 KL21 | 1,940,000 |
116 | Kumho 235/60 R17 HT51 | 2,020,000 |
117 | Kumho 235/65 R17 HT51 | 2,180,000 |
118 | Kumho 235/70 R17 HT51 | 2,560,000 |
119 | Kumho 235/80 R17 HT51 | 3,160,000 |
120 | Kumho 235/80 R17 AT51 | 3,030,000 |
121 | Kumho 245/40 R17 PS31 | 2,320,000 |
122 | Kumho 245/65 R17 HT51 | 2,320,000 |
123 | Kumho 245/65 R17 AT51 | 2,540,000 |
124 | Kumho 245/70 R17 HT51 | 2,850,000 |
125 | Kumho 245/75 R17 HT51 | 3,340,000 |
126 | Kumho 245/75 R17 AT51 | 3,480,000 |
127 | Kumho 255/65 R17 HT51 | 2,610,000 |
128 | Kumho 255/70 R17 AT51 | 2,820,000 |
129 | Kumho 265/65 R17 KL51 | 2,390,000 |
130 | Kumho 265/65 R17 AT51 | 2,430,000 |
131 | Kumho 265/65 R17 HT51 | 2,390,000 |
132 | Kumho 265/65 R17 MT51 | 2,930,000 |
133 | Kumho 265/70 R17 AT51 | 2,800,000 |
134 | Kumho 265/70 R17 AT51 | 3,810,000 |
135 | Kumho 265/70 R17 MT51 | 3,030,000 |
136 | Kumho 275/65 R17 AT51 | 3,810,000 |
137 | Kumho 275/65 R17 MT51 | 3,980,000 |
138 | Kumho 275/70 R17 AT51 | 3,420,000 |
139 | Kumho 285/70 R17 AT51 | 3,140,000 |
140 | Kumho 285/70 R17 MT51 | 3,310,000 |
Lốp ô tô Kumho lazang 18 inch | ||
141 | Kumho 215/45 R18 PS31 | 2,230,000 |
142 | Kumho 225/40 R18 PS31 | 2,320,000 |
143 | Kumho 225/45 R18 PS31 | 2,320,000 |
144 | Kumho 225/50 R18 PS31 | 2,400,000 |
145 | Kumho 225/55 R18 KL33 | 2,260,000 |
146 | Kumho 235/45 R18 PS31 | 2,570,000 |
147 | Kumho 235/45 R18 HS51 | 2,570,000 |
148 | Kumho 235/50 R18 PS31 | 2,550,000 |
149 | Kumho 235/60 R18 KL21 | 2,190,000 |
150 | Kumho 235/65 R18 KL21 | 2,550,000 |
151 | Kumho 245/45 R18 PS31 | 2,690,000 |
152 | Kumho 255/35 R18 PS31 | 2,730,000 |
153 | Kumho 255/55 R18 KL21 | 2,870,000 |
154 | Kumho 255/60 R18 AT51 | 2,800,000 |
155 | Kumho 255/70 R18 HT51 | 2,900,000 |
156 | Kumho 265/35 R18 PS31 | 2,910,000 |
157 | Kumho 265/60 R18 HT51 | 2,890,000 |
158 | Kumho 265/60 R18 KL21 | 2,890,000 |
159 | Kumho 265/60 R18 MT51 | 2,910,000 |
160 | Kumho 265/65 R18 HT51 | 2,960,000 |
161 | Kumho 265/70 R18 HT51 | 2,960,000 |
162 | Kumho 275/65 R18 AT51 | 3,030,000 |
163 | Kumho 275/65 R18 AT51 | 3,340,000 |
164 | Kumho 275/70 R18 HT51 | 3,570,000 |
165 | Kumho 275/70 R18 AT51 | 3,610,000 |
166 | Kumho 285/65 R18AT51 | 3,430,000 |
Lốp ô tô Kumho lazang 19 inch | ||
167 | Kumho 235/55 R19 KL33 | 2,740,000 |
168 | Kumho 245/45 R19 KL33 | 2,990,000 |
169 | Kumho 255/50 R19 KL21 | 3,430,000 |
170 | Kumho 255/55 R19 KL21 | 3,430,000 |
171 | Kumho 285/45 R19 KL21 | 3,520,000 |
Lốp ô tô Kumho lazang 20 inch | ||
172 | 172 Kumho 265/50 R20 KL21 | 3,800,000 |
173 | Kumho 275/55 R20 AT51 | 3,540,000 |
174 | Kumho 275/55 R20 HT51 | 3,510,000 |
175 | Kumho 275/60 R20 AT51 | 3,700,000 |
176 | Kumho 275/60 R20 HT51 | 3,670,000 |
177 | Kumho 275/65 R20 AT51 | 3,880,000 |
178 | Kumho 285/55 R20 AT51 | 3,980,000 |
Giá lốp ô tô Kumho R12,13,14 inch
Lốp Kumho có chiều rộng mặt lốp, chính là phần tiếp xúc với mặt đường là 155mm – 195mm; tỷ lệ chiều cao lốp so với chiều rộng lốp là 60; 65 và 70. Đường kính lazang hay đường kính mâm lốp có kích thước là 12; 13 hoặc 14inch.
Giá lốp xe Kumho khoảng 1.000.000 đồng.
Giá lốp xe Kumho R15
Lốp Kumho R15 có chiều rộng mặt lốp, chính là phần tiếp xúc với mặt đường là 175mm – 235mm; tỷ lệ chiều cao lốp so với chiều rộng lốp từ 50 – 75. Đường kính lazang hay đường kính mâm lốp có kích thước là 15 inch.
Giá lốp xe Kumho R15 từ 1.000.000 – 2.800.000 đồng.
Giá lốp ô tô Kumho R16
Lốp Kumho R16 có chiều rộng mặt lốp, chính là phần tiếp xúc với mặt đường là 185mm – 305mm; tỷ lệ chiều cao lốp so với chiều rộng lốp từ 45 – 85. Đường kính lazang hay đường kính mâm lốp có kích thước là 16 inch.
Giá lốp xe Kumho R16 từ 1.000.000 – 4.000.000 đồng.
Giá lốp xe Kumho R17
Lốp Kumho R17 có chiều rộng mặt lốp, chính là phần tiếp xúc với mặt đường là 205mm – 285mm; tỷ lệ chiều cao lốp so với chiều rộng lốp từ 40 – 75. Đường kính lazang hay đường kính mâm lốp có kích thước là 17 inch.
Giá lốp xe Kumho R17 từ 1.500.000 – 4.000.000 đồng
Giá lốp ô tô Kumho R18
Lốp Kumho R18 có chiều rộng mặt lốp, chính là phần tiếp xúc với mặt đường là 215mm – 285mm; tỷ lệ chiều cao lốp so với chiều rộng lốp từ 35 – 70. Đường kính lazang hay đường kính mâm lốp có kích thước là 18 inch.
Giá lốp xe Kumho R18 từ 2.000.000 – 4.000.000 đồng.
Giá lốp xe Kumho R19
Lốp Kumho R19 có chiều rộng mặt lốp, chính là phần tiếp xúc với mặt đường là 235mm – 285mm; tỷ lệ chiều cao lốp so với chiều rộng lốp từ 45 – 55. Đường kính lazang hay đường kính mâm lốp có kích thước là 19 inch.
Giá lốp xe Kumho R19 khoảng 3.000.000 đồng.
Giá lốp ô tô Kumho R20
Lốp Kumho R20 có chiều rộng mặt lốp, chính là phần tiếp xúc với mặt đường là 265mm – 285mm; tỷ lệ chiều cao lốp so với chiều rộng lốp từ 50 – 65. Đường kính lazang hay đường kính mâm lốp có kích thước là 20 inch.
Giá lốp xe Kumho R20 khoảng 4.000.000 đồng.
Tham khảo nhiều bài viết tại blog lốp ô tô của đại lý lốp ô tô
Đại lý phân phối lốp ô tô tại đà nẵng
Bảng giá lốp ô tô Pirelli mới nhất
Cập nhập bảng giá lốp ô tô Yokohama mới nhất
PHÂN LOẠI LỐP KUMHO
Lốp Kumho có hoa lốp dạng xuôi
Hoa lốp dạng xuôi có các rãnh chạy dọc mặt lốp xe còn được gọi là lốp gai dọc, lốp xương sườn. Ưu điểm chính của nó là lực cản nhỏ, ổn định và ít sinh nhiệt. Dòng lốp Kumho này thích hợp với xe bus, xe tải chuyên vận hành đường dài.
Lốp xe với hoa lốp dạng khối
Những chiếc lốp xe có rãnh đan xen với nhau của Kumho thích hợp với việc đi trên đường trơn trượt với nhiều nước. Nó có khả năng thoát nước tối ưu và cho phép đánh lái chính xác, hiệu quả.
Lốp có hoa lốp dạng ngang
Hoa lốp dạng ngang còn được gọi là dạng hình giun. Nó có ưu điểm là khả năng truyền động tốt, phanh rất ăn với độ bám đường cao. Chính vì vậy, dòng Kumho này thường được dùng cho bánh sau xe tải, xe địa hình chuyên đi trên đường lầy lội và đường có bùn.
Lốp xe dạng hình Giun kết hợp với xuôi
Loại lốp Kumho này sở hữu hoa lốp kết hợp giữa dạng giun và dạng xuôi. Nó tốt cho cả đường nhựa lẫn đường đất nên được ứng dụng rất rộng rãi. Nó đặc biệt được yêu thích dùng cho những dòng SUV để tăng cường khả năng lái và phanh xe.
Lốp Kumho dạng định hướng
Đây là lốp với những hoa được định hướng có rãnh ngang cả 2 bên lốp cùng hướng về 1 phía. Nó cho phép phanh rất hiệu quả với khả năng thoát nước nhanh chóng, do vậy thích hợp với những loại xe chạy với tốc độ cao và xe chạy trên đường ướt.
Lốp Kumho dạng bất đối xứng
Đây là dòng lốp nổi trội được sử dụng
Nhầm giúp các doanh nghiệp tiếp cận được khách hàng tiềm năng trên google chúng tôi đã xuất bản các bài viết dịch vụ đang nằm trong top 10 google tìm kiếm. Nếu bạn đang cần quảng bá thương hiệu, dịch vụ sản phẩm của mình trên website TIN VIVU hãy liên hệ với chúng tôi để THUÊ BÀI VIẾT NÀY hoặc tham khảo thêm dịch vụ seo google mà chúng tôi mong muốn mang đến cho các bạn
An Giang, Long Xuyên, Châu Đốc,Bà Rịa, Vũng Tàu, Bắc Giang, Bắc Kạn, Bạc Liêu, Bắc Ninh, Từ Sơn, Bến Tre , Bình Định, An Nhơn, Hoài Nhơn, Quy Nhơn, Bình Dương, Thủ Dầu Một, Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Bình Phước, Đồng Xoài, Bình Long, Phước Long, Bình Thuận, Phan Thiết, La Gi, Cà Mau, Cao Bằng, Đắk Lắk, Buôn Mê Thuột, Buôn Hồ, Đắk Nông, Gia Nghĩa, Điện Biên , Điện Biên Phủ, Đồng Nai, Biên Hòa, Long Khánh, Đồng Tháp, Cao Lãnh, Sa Đéc, Hồng Ngự, Cai Lậy, Gia Lai, An Khê,PleiKu,Ayun Pa,Hà Giang,Hà Nam, Phủ Lý, Hà Tĩnh, Hồng Lĩnh, Hải Dương, Chí Linh, Hậu Giang, Vị Thanh, Ngã Bảy, Hòa Bình, Hưng Yên, Khánh Hòa, Nha Trang, Cam Ranh, Ninh Hòa, Kiên Giang, Rạch Giá, Hà Tiên, Kon Tum, Lai Châu, Lâm Đồng, Đà lạt, Bảo Lộc, Lạng Sơn, Lào Cai, Long An, Tân An, Kiến Tường, Nghệ An,TP.Vinh, Cửa Lò, Hoàng Mai, Thái Hòa, Ninh Bình, Tam Điệp,Ninh Thuận, Phan Rang Tháp Chàm, Phú Thọ, Việt Trì, Quảng Bình, Đồng Hới, Ba Đồn, Quảng Nam, Hội An, Tam Kỳ, Quảng Ngãi, Quảng Ninh, Hạ Long, Móng Cái, Uông Bí, Cẩm Phả, Quảng Yên, Quảng Trị, Đông Hà, Sóc Trăng, Vĩnh Châu, Ngã Năm,Sơn La, Tây Ninh, Thái Bình, Thái Nguyên, Sông Công, Thanh Hóa,Bỉm Sơn, Sầm Sơn, Huế, Tiền Giang, Mỹ Tho, Gò Công, Cai Lậy, Trà Vinh, Tuyên Quang, Vĩnh Long, Bình Minh, Vĩnh Phúc, Vĩnh Yên, Phúc Yên, Yên Bái, Nghĩa Lộ, Phú Yên, Tuy Hòa, Sông Cầu, Cần Thơ, Đà Nẵng, Hải Phòng, Hà Nội, TP.HCM