Tin vivu

Bạn đang tìm đơn vị chuyên phân phối tôn nam kim tại tphcm, bạn cần tư vấn và báo giá tôn nam kim mới nhất từ đại lý

cap-nhap-bang-gia-ton-nam-kim-moi-nhat

Bạn cần bảng giá tôn Nam Kim mới nhất. Bạn băn khoăn không biết tôn Nam Kim có tốt không. Bạn cần những thông tin về tiêu chuẩn chất lượng, bảng màu… hay các đại lý tôn Nam Kim tại tpchm để mua sản phẩm chính hãng, đúng giá …

Trong phạm vi bài viết này chúng tôi cũng cấp những thông tin chi tiết về các sản phẩm tôn Nam Kim và bảng báo giá mới nhất để bạn tham khảo, so sánh với các nhà máy khác. Nếu bạn có bất kì thắc mắc nào, vui lòng liên hệ trực tiếp

Contents

Giá tôn Nam Kim

Thép Mạnh Tiến Phát xin cập nhật bảng báo giá tôn Nam Kim mới nhất từ nhà máy bao gồm: tôn mạ kẽm, tôn lạnh, tôn màu …Tuy nhiên như bạn đã biết, giá tôn Nam Kim phụ thuộc vào từng thời điểm, số lượng và quy cách, vị trí giao hàng… (Vui long liên hệ trực tiếp để có giá chính xác nhất)

Bảng báo giá tôn kẽm Nam Kim

Khổ tôn tiêu chuẩn la 1,07 mét
Chiều dài cắt theo yêu cầu khách hàng
Độ dày và trọng lượng: xem phía dưới

Độ Dày TônTrọng Lượng (kg/m)Đơn Giá (Đ/M)
2 zem 402.1036.000
2 zem 902.4537.000
3 zem 202.6040.000
3 zem 503.0043.000
3 zem 803.2545.000
4 zem 003.5049.000
4 zem 303.8055.000
4 zem 503.9561.000
4 zem 804.1563.000
5 zem 004.5066.000

Bảng giá tôn lạnh Nam Kim

Độ DàyTrọng Lượng (Kg/m)Giá (Đ/m)
2 zem 802.4046.000
3 zem 002.6048.000
3 zem 202.8049.000
3 zem 503.0051.000
3 zem 803.2556.000
4 zem 003.3557.000
4 zem 303.6562.000
4 zem 504.0065.000
4 zem 804.2570.000
5 zem 004.4572.000
 6 zem 005.4093.000

Bảng giá tôn màu Nam Kim

Độ DàyTrọng LượngĐơn Giá
3 zem 002.5043.000
3 zem 302.7053.000
3 zem 503.0055.000
3 zem 803.3057.000
4 zem 003.4060.000
4 zem 203.7065.000
4 zem 503.9067.000
4 zem 804.1070.000
5 zem 004.4575.000

Bảng giá tôn lạnh Nam Kim 2023

ĐỘ DÀY (ZEM)TRỌNG LƯỢNG (KG/M)GIÁ (VNĐ/M)
2.802.4045.000
3.002.6047.000
3.202.8048.000
3.503.0050.000
3.803.2555.000
4.003.3556.000
4.303.6561.000
4.504.0064.000
4.804.2569.000
5.004.4571.000
 6.005.4092.000

Bảng giá tôn màu Nam Kim 2023

ĐỘ DÀY (ZEM)TRỌNG LƯỢNG (KG/M)GIÁ (VNĐ/M)
3.002.5042.000
3.302.7052.000
3.503.0054.000
3.803.3056.000
4.003.4059.000
4.203.7064.000
4.503.9066.000
4.804.1069.000
5.004.4574.000

Bảng báo giá tôn kẽm Nam Kim 2023

  • Khổ tôn tiêu chuẩn la 1,07 mét
  • Chiều dài cắt theo yêu cầu khách hàng
  • Độ dày và trọng lượng: xem phía dưới
ĐỘ DÀY TÔN (ZEM)TRỌNG LƯỢNG (KG/M)ĐƠN GIÁ (VNĐ/M)
2.402.2035.000
2.902.5536.000
3.202.7039.000
3.503.1042.000
3.803.3544.000
4.003.6048.000
4.303.9054.000
4.504.0060.000
4.804.2562.000
5.004.5565.000

Tham khảo thêm nhiều bài viết tại blog tôn lợp

giá tôn pomina

giá tôn việt nhật

giá tôn nam kim

giá tôn hoà phát

giá tôn phương nam

Tôn Nam Kim có tốt không ?

Có nhiều khách hàng băn khoăn không biết tôn nam kim có tốt không, chất lượng ra sao, chúng ta cùng tìm hiểu.

Chất lượng tôn Nam Kim

Tôn Nam Kim là loại tôn được người tiêu dùng đánh giá có chất lượng tốt, giá thành cạnh tranh (tương đối rẻ so với các loại tôn khác như Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam …)

Tiêu chuẩn tôn Nam Kim

Tôn Nam Kim được sản xuất theo tiêu chuẩn của các nước hàng đầu thế giới và Việt nam:

Dây chuyền sản xuất tôn kẽm dựa theo tiêu chuẩn JIS G3302 – Nhật Bản, TCVN – Việt Nam
Dây chuyền sản xuất tôn lạnh dựa theo tiêu chuẩn JIS G3321 – Nhật Bản, TCVN – Việt Nam
Dây chuyền sản xuất tôn màu dựa theo tiêu chuẩn JIS G3312 và JIS G3322 – Nhật Bản, TCVN – Việt Nam

CÔNG TY TNHH THÉP SATA

Văn phòng: 81/36/3 Đường Số 2, P.Trường Thọ, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh 

Nhà Máy 1: Lô D, Đường số 2, KCN Đồng An 1, TX Thuận An, BD
Nhà Máy 2: 379/3B KP. Thạnh Bình, P. An Thạnh, TX Thuận An, BD 
Nhà Máy 3: 617 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Long B, Q.9, TP.HCM 
Di Động: 0903.725.545  Hỗ Trợ: 0286.270.2808 – 286.270.2809
Website: https://satthepsata.com.vn 
Website: tonlaysangsata.com.vn

tôn lấy sáng sata – đại lý tôn nhựa lấy sáng tại tphcm. chuyên SX tôn lấy sáng, Tôn Lấy Sáng Sợi Thủy Tinh, Tôn Sáng, lam gió

Hỗ trợ giao hàng miễn phí tại:

Quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Tân Bình, quận Tân Phú, quận Bình Tân, quận Phú Nhuận, quận Bình Thạnh, quận Gò Vấp, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Củ Chi, huyện Nhà Bè, huyện Cần Giờ TP.HCM

Hỗ trợ gửi hàng đi các tỉnh thành như:

An Giang, Long Xuyên, Châu Đốc,Bà Rịa, Vũng Tàu, Bắc Giang, Bắc Kạn, Bạc Liêu, Bắc Ninh, Từ Sơn, Bến Tre , Bình Định, An Nhơn, Hoài Nhơn, Quy Nhơn, Bình Dương, Thủ Dầu Một, Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Bình Phước, Đồng Xoài, Bình Long, Phước Long, Bình Thuận, Phan Thiết, La Gi, Cà Mau, Cao Bằng, Đắk Lắk, Buôn Mê Thuột, Buôn Hồ, Đắk Nông, Gia Nghĩa, Điện Biên , Điện Biên Phủ, Đồng Nai, Biên Hòa, Long Khánh, Đồng Tháp, Cao Lãnh, Sa Đéc,Hồng Ngự, Cai Lậy, Gia Lai, An Khê,PleiKu,Ayun Pa,Hà Giang,Hà Nam, Phủ Lý, Hà Tĩnh, Hồng Lĩnh, Hải Dương, Chí Linh, Hậu Giang, Vị Thanh, Ngã Bảy, Hòa Bình,Hưng Yên,Khánh Hòa,Nha Trang,Cam Ranh,Ninh Hòa,Kiên Giang,Rạch Giá,Hà Tiên,Kon Tum,Lai Châu,Lâm Đồng,Đà lạt,Bảo Lộc,Lạng Sơn, Lào Cai,Long An ,Tân An,Kiến Tường,Nghệ An,TP.Vinh,Cửa Lò,Hoàng Mai, Thái Hòa, Ninh Bình, Tam Điệp,Ninh Thuận,Phan Rang Tháp Chàm,Phú Thọ,Việt Trì,Quảng Bình, Đồng Hới,Ba Đồn,Quảng Nam,Hội An,Tam Kỳ,Quảng Ngãi, Quảng Ninh, Hạ Long, Móng Cái, Uông Bí, Cẩm Phả,Quảng Yên,Quảng Trị,Đông Hà,Sóc Trăng,Vĩnh Châu,Ngã Năm,Sơn La, Tây Ninh, Thái Bình, Thái Nguysên, Sông Công, Thanh Hóa,Bỉm Sơn, Sầm Sơn, Thừa Thiên Huế, TP.Huế, Tiền Giang, Mỹ Tho, Gò Công, Cai Lậy, Trà Vinh, Tuyên Quang, Vĩnh Long, Bình Minh, Vĩnh Phúc, Vĩnh Yên,Phúc Yên,Yên Bái, Nghĩa Lộ, Phú Yên, Tuy Hòa, Sông Cầu, Cần Thơ, Đà Nẵng, Hải Phòng, Hà Nội, TP.HCM