Cập nhập bảng giá tôn nam kim mới nhất
26/09/2022 05:38
Bạn đang tìm đơn vị chuyên phân phối tôn nam kim tại tphcm, bạn cần tư vấn và báo giá tôn nam kim mới nhất từ đại lý
Bạn cần bảng giá tôn Nam Kim mới nhất. Bạn băn khoăn không biết tôn Nam Kim có tốt không. Bạn cần những thông tin về tiêu chuẩn chất lượng, bảng màu… hay các đại lý tôn Nam Kim tại tpchm để mua sản phẩm chính hãng, đúng giá …
Trong phạm vi bài viết này chúng tôi cũng cấp những thông tin chi tiết về các sản phẩm tôn Nam Kim và bảng báo giá mới nhất để bạn tham khảo, so sánh với các nhà máy khác. Nếu bạn có bất kì thắc mắc nào, vui lòng liên hệ trực tiếp
Contents
Giá tôn Nam Kim
Thép Mạnh Tiến Phát xin cập nhật bảng báo giá tôn Nam Kim mới nhất từ nhà máy bao gồm: tôn mạ kẽm, tôn lạnh, tôn màu …Tuy nhiên như bạn đã biết, giá tôn Nam Kim phụ thuộc vào từng thời điểm, số lượng và quy cách, vị trí giao hàng… (Vui long liên hệ trực tiếp để có giá chính xác nhất)
Bảng báo giá tôn kẽm Nam Kim
Khổ tôn tiêu chuẩn la 1,07 mét
Chiều dài cắt theo yêu cầu khách hàng
Độ dày và trọng lượng: xem phía dưới
Độ Dày Tôn | Trọng Lượng (kg/m) | Đơn Giá (Đ/M) |
2 zem 40 | 2.10 | 36.000 |
2 zem 90 | 2.45 | 37.000 |
3 zem 20 | 2.60 | 40.000 |
3 zem 50 | 3.00 | 43.000 |
3 zem 80 | 3.25 | 45.000 |
4 zem 00 | 3.50 | 49.000 |
4 zem 30 | 3.80 | 55.000 |
4 zem 50 | 3.95 | 61.000 |
4 zem 80 | 4.15 | 63.000 |
5 zem 00 | 4.50 | 66.000 |
Bảng giá tôn lạnh Nam Kim
Độ Dày | Trọng Lượng (Kg/m) | Giá (Đ/m) |
2 zem 80 | 2.40 | 46.000 |
3 zem 00 | 2.60 | 48.000 |
3 zem 20 | 2.80 | 49.000 |
3 zem 50 | 3.00 | 51.000 |
3 zem 80 | 3.25 | 56.000 |
4 zem 00 | 3.35 | 57.000 |
4 zem 30 | 3.65 | 62.000 |
4 zem 50 | 4.00 | 65.000 |
4 zem 80 | 4.25 | 70.000 |
5 zem 00 | 4.45 | 72.000 |
6 zem 00 | 5.40 | 93.000 |
Bảng giá tôn màu Nam Kim
Độ Dày | Trọng Lượng | Đơn Giá |
3 zem 00 | 2.50 | 43.000 |
3 zem 30 | 2.70 | 53.000 |
3 zem 50 | 3.00 | 55.000 |
3 zem 80 | 3.30 | 57.000 |
4 zem 00 | 3.40 | 60.000 |
4 zem 20 | 3.70 | 65.000 |
4 zem 50 | 3.90 | 67.000 |
4 zem 80 | 4.10 | 70.000 |
5 zem 00 | 4.45 | 75.000 |
Bảng giá tôn lạnh Nam Kim 2023
ĐỘ DÀY (ZEM) | TRỌNG LƯỢNG (KG/M) | GIÁ (VNĐ/M) |
---|---|---|
2.80 | 2.40 | 45.000 |
3.00 | 2.60 | 47.000 |
3.20 | 2.80 | 48.000 |
3.50 | 3.00 | 50.000 |
3.80 | 3.25 | 55.000 |
4.00 | 3.35 | 56.000 |
4.30 | 3.65 | 61.000 |
4.50 | 4.00 | 64.000 |
4.80 | 4.25 | 69.000 |
5.00 | 4.45 | 71.000 |
6.00 | 5.40 | 92.000 |
Bảng giá tôn màu Nam Kim 2023
ĐỘ DÀY (ZEM) | TRỌNG LƯỢNG (KG/M) | GIÁ (VNĐ/M) |
---|---|---|
3.00 | 2.50 | 42.000 |
3.30 | 2.70 | 52.000 |
3.50 | 3.00 | 54.000 |
3.80 | 3.30 | 56.000 |
4.00 | 3.40 | 59.000 |
4.20 | 3.70 | 64.000 |
4.50 | 3.90 | 66.000 |
4.80 | 4.10 | 69.000 |
5.00 | 4.45 | 74.000 |
Bảng báo giá tôn kẽm Nam Kim 2023
- Khổ tôn tiêu chuẩn la 1,07 mét
- Chiều dài cắt theo yêu cầu khách hàng
- Độ dày và trọng lượng: xem phía dưới
ĐỘ DÀY TÔN (ZEM) | TRỌNG LƯỢNG (KG/M) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/M) |
---|---|---|
2.40 | 2.20 | 35.000 |
2.90 | 2.55 | 36.000 |
3.20 | 2.70 | 39.000 |
3.50 | 3.10 | 42.000 |
3.80 | 3.35 | 44.000 |
4.00 | 3.60 | 48.000 |
4.30 | 3.90 | 54.000 |
4.50 | 4.00 | 60.000 |
4.80 | 4.25 | 62.000 |
5.00 | 4.55 | 65.000 |
Tham khảo thêm nhiều bài viết tại blog tôn lợp
Tôn Nam Kim có tốt không ?
Có nhiều khách hàng băn khoăn không biết tôn nam kim có tốt không, chất lượng ra sao, chúng ta cùng tìm hiểu.
Chất lượng tôn Nam Kim
Tôn Nam Kim là loại tôn được người tiêu dùng đánh giá có chất lượng tốt, giá thành cạnh tranh (tương đối rẻ so với các loại tôn khác như Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam …)
Tiêu chuẩn tôn Nam Kim
Tôn Nam Kim được sản xuất theo tiêu chuẩn của các nước hàng đầu thế giới và Việt nam:
Dây chuyền sản xuất tôn kẽm dựa theo tiêu chuẩn JIS G3302 – Nhật Bản, TCVN – Việt Nam
Dây chuyền sản xuất tôn lạnh dựa theo tiêu chuẩn JIS G3321 – Nhật Bản, TCVN – Việt Nam
Dây chuyền sản xuất tôn màu dựa theo tiêu chuẩn JIS G3312 và JIS G3322 – Nhật Bản, TCVN – Việt Nam