Thông số và Bảng giá lốp xe Toyota Land Cruiser Prado
25/11/2022 10:00
Bạn đang tìm thông số và Bảng giá Lốp xe Toyota Land Cruiser Prado mới nhất bạn cần tư vấn báo giá dòng lốp xe Toyota Land Cruiser Prado tốt nhất hiện nay
Contents
Thông số lốp xe Toyota Land Cruiser
Để biết xe Toyota Land Cruiser của bạn có cỡ lốp bao nhiêu, bạn có thể tìm trong sách hướng dẫn sử dụng xe. Nếu không còn sách này, bạn cũng không cần lo lắng bởi nhà sản xuất còn in thông số này ở thanh đứng của khung cửa cạnh ghế lái hoặc phía sau nắp ngăn đựng gang tay hoặc trên nắp bình xăng. Bạn có thể tìm ở một trong các vị trí trên hoặc đơn giản là xem lốp xe cũ. Thường các nhà sản xuất lốp xe sẽ in thông số kỹ thuật cơ bản này ngay trên mặt ngoài của lốp.
Xe Toyota Land Cruiser sử dụng các lốp có kích thước: 265/65R17, 285/60R17, 285/60R18, 275/55R20, 255/60R20. Phiên bản Land Cruiser Prado dùng size lốp 265/60R18, còn bản Land Cruiser V8 dùng 285/65R17.
Để xem thêm các tư vấn cho lốp xe Toyota Prado, vui lòng tham khảo bài viết: Thông số và bảng giá lốp Toyota Land Cruiser Prado.
Kích thước lốp xe tiêu chuẩn dòng xe Toyota Land Cruiser
Dòng xe Toyota Land Cruiser là dòng xe SUV full size được ưu chuộng nhất tại thị trường Việt Nam . Kích thước lốp theo xe hiện tại chỉ duy nhất 5 kích cỡ lắp đặt cho các dòng xe Toyota Land Cruiser từ năm 1998 đến năm 2022 . Lốp theo xe được hãng trang bị là sản phẩm lốp đến từ thương hiệu Bridgestone , DunLop , Yokohama tùy từng phiên bản
Lợi ích khi thay lốp chính hãng cho xe Toyota Land Cruiser
Lốp xe là bộ phận cực kỳ quan trọng trong vấn đề vận hành và an toàn của xe . Chỉ duy nhất Lốp xe là bộ phận tiếp xúc trực tiếp với mặt đường , vậy nên việc lựa chọn lốp xe chính hãng là điều cực kỳ cần thiết cho các bác tài luôn đặt sự an toàn của bản thân và gia đình mình lên hàng đầu . Các sản phẩm lốp chính hãng sẽ có những đặc điểm sau đâu để các bác tài dễ nhận biết và phân biệt :
Luôn luôn có tem kiểm định tiêu chuẩn của hãng dán trên bề mặt lốp mới
Một số hãng lốp có thêm tem kích hoạt bảo hành điện tử ( Ví dụ như hãng Bridgestone ) để giúp khách hàng phân biệt hàng chính hãng
Có giấy tờ nhập khẩu CO – CQ rõ ràng
Luôn có Hóa đơn VAT
Chính sách bảo hành rõ ràng dựa trên số seri
Lốp mới 100% không có bất kì dấu vết của việc chỉnh sửa , lỗi kỹ thuật
Việc thay lốp xe chính hãng sẽ giúp cho xế yêu của bạn hoạt động một cách ổn định nhất , kèm theo những tính năng của từng dòng lốp sẽ đem lại cảm giác tự tin , an toàn khi di chuyển bất cứ cung đường nào phù hợp với dòng lốp bạn lắp đặt . Chắc chắn rồi nếu có bất kỳ lỗi phát sinh trong quá trình vận hàng, bạn có thể đem đến các cơ sở đại lý ủy quyền để hưởng được chính sách bảo hành tốt nhất có thể là 1 đổi 1 nếu lốp xe bạn đáp ứng những tiêu chí của hãng .
Tham khảo nhiều bài viết tại blog lốp ô tô của đại lý lốp ô tô
Thông số và Bảng giá lốp xe Toyota Innova
Thông số và Bảng giá lốp xe Toyota Vios
Toyota Land Cruiser nên thay lốp nào?
Hơn 10 năm làm nghề tư vấn về ô tô, tôi nhận thấy phần lớn khách hàng không biết loại lốp nào là phù hợp nhất với mình. Thị trường thì có quá nhiều chủng loại từ giá rẻ đến cao cấp càng làm cho việc chọn lựa trở nên khó khăn hơn.
Thay loại gai lốp giống với nguyên bản là một lựa chọn an toàn nhưng chưa chắc đã tối ưu. Lý do là khi chọn lốp cho xe mới xuất xưởng, các hãng xe thường phải chọn những loại lốp trung tính, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng, đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau, cả trên đường đô thị cũng như cung đường xấu. Nếu dùng loại lốp tốt nhất sẽ làm đội giá thành của ô tô, khiến họ khó bán xe hơn. Do đó khi đến kỳ thay lốp, nếu ngân sách của bạn không quá eo hẹp thì nên cân nhắc nâng cấp lên những loại lốp tốt hơn.
Vậy phải chọn lốp nào cho xe Toyota Land Cruiser? Mặc dù đóng vai trò cực kỳ quan trọng nhưng lốp xe lại không chiếm nhiều trong chi phí tổng thể một chiếc ô tô nên việc đầu tư một dàn lốp chất lượng là hoàn toàn hợp lý. Bạn nên thay lốp của các thương hiệu uy tín như Michelin, Bridgestone, Kumho, Dunlop, Continental, Goodyear, Toyo, Hankook, Pirelli, Với xe Toyota Land Cruiser, hầu hết các bác tài đều lựa chọn thay gai Primacy SUV của Michelin hoặc gai Dueler H/T 684, Dueler H/L 683 của Bridgestone.
Bảng giá lốp xe Toyota Land Cruiser
Sau khi nắm được các thông số lốp của Toyota Land Cruiser, bạn có thể tham khảo các sản phẩm sau để lắp cho xe:
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết |
Lốp Goodyear 265/65R17 WRANGLER AT/ST OWL | Từ 3,370,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Goodyear 265/65R17 WRANGLER AT ADVENTURE | Từ 3,380,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Goodyear 265/65R17 ASSURANCE MAXGUARD SUV | Từ 3,200,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Advenza 265/65R17 Coverer H/T AC586 | Từ 2,530,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Advenza 265/65R17 Coverer H/L AC686 | Từ 2,695,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp BFGoodrich 265/65R17 All Terrain KO2 | Từ 5,090,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Yokohama 265/65R17 Geolandar H/T G056 | Từ 2,650,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Dunlop 265/65R17 GRANDTREK AT25 | Từ 10,000,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Michelin 265/65R17 LTX Trail | Từ 3,850,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Michelin 265/65R17 LTX Force | Từ 4,410,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Kumho 265/65R17 Road Venture MT51 | Từ 3,020,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Kumho 265/65R17 Crugen HT51 | Từ 2,410,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Kumho 265/65R17 Road Venture APT KL51 | Từ 10,000,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Goodyear 265/65R17Wrangler At Silenttrac | Từ 3,370,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Kumho 265/65R17 Road Venture AT51 | Từ 2,500,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Bridgestone 265/65R17 Dueler A/T D693 | Từ 3,200,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Dunlop 265/65R17 GRANDTREK AT20 | Từ 2,800,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Hankook 265/65R17 Dynapro ATM RF10 | Từ 10,000,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Hankook 265/65R17 Dynapro HP2 RA33 | Từ 2,670,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Bridgestone 265/65R17 Dueler H/T 684 | Từ 3,390,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Michelin 265/65R17 Primacy SUV | Từ 4,780,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Michelin 265/65R17 Cross Terrain | Từ 2,970,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp DUNLOP 265/65R17 GRANDTREK AT22 | Từ 2,800,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Continental 265/65R17 ContiCrossContact LX2 | Từ 2,920,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Goodyear 265/65R17 Wrangler Duratrac | Từ 3,680,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Goodyear 265/65R17 EfficientGrip Performance SUV | Từ 3,390,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Goodyear 265/65R17 Wrangler Triplemax | Từ 10,000,000 đồng/lốp | XEM |
Với lốp Toyota Land Cruiser cỡ 285/60R18
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết |
Lốp Goodyear LT285/60R18 WRANGLER AT/ST OWL | Từ 4,530,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp BFGoodrich 285/60R18 All Terrain KO2 | Từ 7,190,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Yokohama 285/60R18 G94B | Từ 5,300,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Bridgestone 285/60R18 Dueler A/T D693 | Từ 3,740,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Michelin 285/60R18 Primacy SUV | Từ 4,650,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Michelin 285/60R18 LTX Trail | Từ 4,700,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Michelin 285/60R18 LTX Force | Từ 4,500,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp DUNLOP 285/60R18 GRANDTREK AT22 | Từ 5,100,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Goodyear 285/60R18 Wrangler At Silenttrac | Từ 4,550,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Pirelli 285/60R18 Scorpion Verde | Từ 5,050,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Continental 285/60R18 ContiCrossContact LX2 | Từ 4,800,000 đồng/lốp | XEM |
Với lốp Toyota Land Cruiser cỡ 285/65R17
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết |
Lốp Yokohama 285/65R17 G94B | Từ 5,350,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Michelin 285/65R17 LTX Force | Từ 4,830,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Michelin 285/65R17 Primacy SUV | Từ 4,410,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Continental 285/65R17 ContiCrossContact LX2 | Từ 4,580,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Bridgestone 285/65R17 Dueler H/L 683 Nhật | Từ 10,000,000 đồng/lốp | XEM |
Với lốp Toyota Land Cruiser cỡ 275/55R20
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết |
Lốp Kumho 275/55R20 Crugen HT51 | Từ 3,490,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Kumho 275/55R20 Road Venture AT51 | Từ 3,590,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Kumho 275/55R20 Road Venture AT52 | Từ 3,700,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Pirelli 275/55R20 SCORPION ATR | Từ 8,200,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Hankook 275/55R20 Dynapro AT2 RF11 | Từ 5,090,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Goodyear 275/55R20 Wrangler At Adventure | Từ 4,720,000 đồng/lốp | XEM |
Với lốp Toyota Land Cruiser cỡ 265/60R18
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết |
Lốp Advenza 265/60R18 Coverer H/L AC686 | Từ 2,640,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp BFGoodrich 265/60R18 All Terrain KO2 | Từ 5,810,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Yokohama 265/60R18 Geolandar H/T G056 | Từ 3,200,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Michelin 265/60R18 Pilot Sport 4 SUV | Từ 4,820,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Michelin 265/60R18 LTX Trail | Từ 4,120,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Kumho 265/60R18 Crugen HT51 | Từ 2,780,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Kumho 265/60R18 Road Venture AT51 | Từ 3,030,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Kumho 265/60R18 Road Venture AT52 | Từ 3,100,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Goodyear 265/60R18 Wrangler At Silenttrac | Từ 4,080,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Toyo 265/60R18 Open Country A32 | Từ 3,450,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Pirelli 265/60R18 Scorpion Verde | Từ 4,330,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp DUNLOP 265/60R18 GRANDTREK AT20 | Từ 10,000,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Hankook 265/60R18 Dynapro ATM RF10 | Từ 4,160,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Kumho 265/60R18 Road Venture MT51 | Từ 2,820,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Kumho 265/60R18 Solus KL21 | Từ 2,820,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Bridgestone 265/60R18 Dueler H/T 684 | Từ 3,780,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Michelin 265/60R18 Primacy SUV | Từ 3,970,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Dunlop 265/60R18 GRANDTREK AT22 | Từ 4,050,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Continental 265/60R18 ContiCrossContact LX2 | Từ 3,490,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Goodyear 265/60R18 Wrangler At Adventure | Từ 4,130,000 đồng/lốp | XEM |
Lốp Goodyear 265/60R18 EfficientGrip Performance SUV | Từ 4,190,000 đồng/lốp | XEM |